Trang chủSIM • WSE
add
Simfabric SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,80 zł - 1,85 zł
Phạm vi một năm
1,65 zł - 4,75 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
11,46 Tr PLN
Số lượng trung bình
12,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,07 Tr | 0,89% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | 167,57% |
Thu nhập ròng | 846,00 N | -83,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,59 | -83,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,74 Tr | -47,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,61 Tr | 32,16% |
Tổng tài sản | 27,72 Tr | -10,83% |
Tổng nợ | 6,68 Tr | 93,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 846,00 N | -83,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,15 Tr | 29,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,00 N | 98,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,00 N | 916,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,21 Tr | 400,07% |
Dòng tiền tự do | 4,11 Tr | 4.801,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1