Trang chủSIM • NYSEAMERICAN
add
Grupo Simec SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
28,40 $
Phạm vi một năm
22,15 $ - 31,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,81 T USD
Số lượng trung bình
404,00
Tỷ số P/E
25,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,49 T | -12,44% |
Chi phí hoạt động | 599,68 Tr | -5,10% |
Thu nhập ròng | 458,94 Tr | -85,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,13 | -83,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | -19,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,58 T | -2,42% |
Tổng tài sản | 71,36 T | -4,66% |
Tổng nợ | 11,40 T | -34,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 458,94 Tr | -85,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 363,62 Tr | -57,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -210,10 Tr | 64,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,28 Tr | 78,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,95 Tr | -91,40% |
Dòng tiền tự do | 613,07 Tr | 358,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.599