Trang chủSILVERTUC • NSE
add
Silver Touch Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
782,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
780,65 ₹ - 799,70 ₹
Phạm vi một năm
610,00 ₹ - 844,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,14 T INR
Số lượng trung bình
14,98 N
Tỷ số P/E
45,70
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 845,65 Tr | 8,12% |
Chi phí hoạt động | 182,42 Tr | -14,10% |
Thu nhập ròng | 92,14 Tr | 45,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,90 | 34,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,25 Tr | 40,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,62 Tr | 121,13% |
Tổng tài sản | 2,43 T | 41,30% |
Tổng nợ | 1,09 T | 84,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,14 Tr | 45,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
900