Trang chủSILVERTUC • NSE
add
Silver Touch Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
767,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
747,00 ₹ - 774,00 ₹
Phạm vi một năm
610,00 ₹ - 844,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,63 T INR
Số lượng trung bình
21,02 N
Tỷ số P/E
41,82
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 627,49 Tr | 10,74% |
Chi phí hoạt động | 97,98 Tr | -32,41% |
Thu nhập ròng | 40,36 Tr | 21,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | 9,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,80 Tr | 37,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,62 Tr | 121,13% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,36 Tr | 21,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
764