Trang chủSILO • NASDAQ
add
Silo Pharma Inc
0,65 $
Sau giờ giao dịch:(3,35%)+0,022
0,68 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:21:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 3,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,19 Tr USD
Số lượng trung bình
360,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,02 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | 24,11% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -29,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,68 N | -29,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,26 Tr | -17,72% |
Tổng tài sản | 6,65 Tr | -17,24% |
Tổng nợ | 1,74 Tr | -16,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -29,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | -75,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 388,10 N | -59,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,09 Tr | 29,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 Tr | -34,89% |
Dòng tiền tự do | -857,19 N | -418,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3