Trang chủSILO • NASDAQ
add
Silo Pharma Inc
0,58 $
Sau giờ giao dịch:(3,63%)-0,021
0,56 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 4,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 Tr USD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,03 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | 23,95% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -28,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,72 N | -28,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,45 Tr | -19,17% |
Tổng tài sản | 5,90 Tr | -15,00% |
Tổng nợ | 1,89 Tr | 14,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -28,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 Tr | -95,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 871,38 N | 792,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -768,92 N | 10,18% |
Dòng tiền tự do | -1,27 Tr | -123,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3