Trang chủSILGO • NSE
add
Silgo Retail Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
38,60 ₹ - 40,90 ₹
Phạm vi một năm
23,60 ₹ - 53,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
713,98 Tr INR
Số lượng trung bình
102,11 N
Tỷ số P/E
12,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,53 Tr | 16,88% |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | -15,33% |
Thu nhập ròng | 10,07 Tr | 10,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,92 | -5,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,40 Tr | -12,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 579,00 N | 933,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 556,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,07 Tr | 10,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
20