Trang chủSILA • NYSE
add
Sila Realty Trust Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,46 $
Mức chênh lệch một ngày
25,40 $ - 25,55 $
Phạm vi một năm
20,20 $ - 26,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T USD
Số lượng trung bình
382,08 N
Tỷ số P/E
33,95
Tỷ lệ cổ tức
6,26%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,54 Tr | 1,37% |
Chi phí hoạt động | 24,76 Tr | -3,74% |
Thu nhập ròng | 11,11 Tr | 223,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,88 | 221,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,95 Tr | 1,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,84 Tr | -81,81% |
Tổng tài sản | 2,01 T | -4,41% |
Tổng nợ | 603,89 Tr | -0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,11 Tr | 223,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49