Trang chủSIL • TSE
add
SilverCrest Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,34 $
Mức chênh lệch một ngày
13,52 $ - 14,01 $
Phạm vi một năm
6,76 $ - 16,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T CAD
Số lượng trung bình
165,33 N
Tỷ số P/E
16,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,37 Tr | 25,92% |
Chi phí hoạt động | 15,35 Tr | 61,35% |
Thu nhập ròng | 9,51 Tr | -68,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,83 | -74,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | -8,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,25 Tr | 26,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,86 Tr | 72,71% |
Tổng tài sản | 527,07 Tr | 31,67% |
Tổng nợ | 62,89 Tr | 68,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 464,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,51 Tr | -68,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,17 Tr | 0,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,79 Tr | -12,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 867,00 N | 112,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,54 Tr | 36,09% |
Dòng tiền tự do | 26,87 Tr | 180,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
340