Trang chủSIILI • HEL
add
Siili Solutions Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 €
Mức chênh lệch một ngày
4,98 € - 5,10 €
Phạm vi một năm
4,92 € - 8,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
40,05 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,49 N
Tỷ số P/E
16,95
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,63 Tr | -5,91% |
Chi phí hoạt động | 4,30 Tr | -0,65% |
Thu nhập ròng | 368,00 N | -69,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | -67,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,00 N | -96,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -569,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,88 Tr | -9,22% |
Tổng tài sản | 81,52 Tr | -5,78% |
Tổng nợ | 41,17 Tr | -11,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 368,00 N | -69,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,43 Tr | -31,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,54 Tr | 53,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 Tr | 124,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,00 N | 99,77% |
Dòng tiền tự do | 10,63 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
882