Trang chủSII • TSE
add
Sprott Inc
Giá đóng cửa hôm trước
84,77 $
Mức chênh lệch một ngày
83,91 $ - 85,24 $
Phạm vi một năm
52,20 $ - 85,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T CAD
Số lượng trung bình
60,88 N
Tỷ số P/E
32,27
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,36 Tr | 4,38% |
Chi phí hoạt động | 4,67 Tr | -1,19% |
Thu nhập ròng | 11,96 Tr | 3,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,57 | -0,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | 16,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,18 Tr | 1,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,11 Tr | 113,40% |
Tổng tài sản | 386,13 Tr | -0,94% |
Tổng nợ | 45,69 Tr | -31,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 340,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,96 Tr | 3,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,14 Tr | 21,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,37 Tr | 351,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,10 Tr | -4,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,03 Tr | 162,16% |
Dòng tiền tự do | 14,07 Tr | 1,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
132