Trang chủSIGIP • NASDAQ
add
Selective Ins Group DS Repstg 1 1000 Interest 4.60% Non Cum Pref Shs Series B
Giá đóng cửa hôm trước
16,86 $
Mức chênh lệch một ngày
16,79 $ - 16,93 $
Phạm vi một năm
16,61 $ - 19,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T USD
Số lượng trung bình
5,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 9,31% |
Chi phí hoạt động | 131,93 Tr | 10,54% |
Thu nhập ròng | 115,34 Tr | 24,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,48 | 14,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,75 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,94 Tr | 26,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 588,34 Tr | 4,85% |
Tổng tài sản | 14,98 T | 11,19% |
Tổng nợ | 11,49 T | 11,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,34 Tr | 24,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 405,83 Tr | 4,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -358,58 Tr | -1,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,33 Tr | -94,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,08 Tr | -901,77% |
Dòng tiền tự do | 333,55 Tr | 38,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.800