Trang chủSIG • CVE
add
Sitka Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
170,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
444,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 215,93 N | -73,01% |
Thu nhập ròng | -266,78 N | 71,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,93 Tr | 132,37% |
Tổng tài sản | 50,55 Tr | 67,99% |
Tổng nợ | 6,27 Tr | 58,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 342,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -266,78 N | 71,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -974,36 N | 34,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,89 N | 77,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 590,97 N | 122,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -487,29 N | 71,20% |
Dòng tiền tự do | 139,32 N | 113,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web