Trang chủSIF • NYSEAMERICAN
add
SIFCO Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,87 $
Mức chênh lệch một ngày
6,11 $ - 6,92 $
Phạm vi một năm
2,33 $ - 7,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,41 Tr USD
Số lượng trung bình
14,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,10 Tr | 0,50% |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | -26,11% |
Thu nhập ròng | 3,41 Tr | 4.633,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,42 | 4.572,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,28 Tr | 433,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 Tr | -41,98% |
Tổng tài sản | 77,29 Tr | -27,31% |
Tổng nợ | 41,44 Tr | -45,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,41 Tr | 4.633,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 371,00 N | -76,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,00 N | 106,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -360,00 N | -127,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,00 N | -97,42% |
Dòng tiền tự do | -324,50 N | 77,33% |
Giới thiệu
SIFCO Industries, Inc., is a global metal component manufacturer based in Cleveland, Ohio. Wikipedia
Ngày thành lập
25 thg 10, 1958
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
244