Trang chủSIEB • NASDAQ
add
Siebert Financial Corp
5,23 $
Sau giờ giao dịch:(4,97%)+0,26
5,49 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,29 $
Mức chênh lệch một ngày
5,03 $ - 5,41 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 5,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
211,34 Tr USD
Số lượng trung bình
135,50 N
Tỷ số P/E
11,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,83 Tr | 41,29% |
Chi phí hoạt động | 16,78 Tr | 19,83% |
Thu nhập ròng | 8,66 Tr | 134,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,05 | 66,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 414,12 Tr | -33,63% |
Tổng tài sản | 534,19 Tr | -28,04% |
Tổng nợ | 439,92 Tr | -34,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,66 Tr | 134,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,46 Tr | 26,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 Tr | 34,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,00 N | -101,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,67 Tr | 18,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
146