Trang chủSIDU • NASDAQ
add
Sidus Space Inc
1,04 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,04 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:53:59 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,07 $
Phạm vi một năm
0,93 $ - 7,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,66 Tr USD
Số lượng trung bình
1,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,26 Tr | 35,95% |
Chi phí hoạt động | 4,26 Tr | 39,47% |
Thu nhập ròng | -5,63 Tr | -36,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -446,07 | -0,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,16 Tr | -26,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 Tr | 151,65% |
Tổng tài sản | 29,67 Tr | 35,85% |
Tổng nợ | 15,36 Tr | 75,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,63 Tr | -36,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,64 Tr | -115,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 Tr | 25,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,06 Tr | -179,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,08 Tr | -70,85% |
Dòng tiền tự do | -3,85 Tr | -59,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
104