Trang chủSIDU • NASDAQ
add
Sidus Space Inc
2,66 $
Trước giờ mở cửa:(1,88%)-0,050
2,61 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:31:05 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,72 $
Mức chênh lệch một ngày
2,44 $ - 2,80 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 11,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,15 Tr USD
Số lượng trung bình
15,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 Tr | 89,64% |
Chi phí hoạt động | 3,21 Tr | -15,04% |
Thu nhập ròng | -3,90 Tr | 4,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -208,81 | 49,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,54 Tr | 33,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 Tr | -22,91% |
Tổng tài sản | 23,10 Tr | 30,08% |
Tổng nợ | 13,82 Tr | 49,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,90 Tr | 4,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,72 Tr | 28,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | 61,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,54 Tr | 1.375,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -212,97 N | 96,60% |
Dòng tiền tự do | -3,02 Tr | 41,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
77