Trang chủSIDU • NASDAQ
add
Sidus Space Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,39 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 7,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,53 Tr USD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 825,96 N | -38,51% |
Chi phí hoạt động | 4,34 Tr | 41,52% |
Thu nhập ròng | -5,67 Tr | -71,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -687,06 | -179,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,41 Tr | -65,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,70 Tr | 1.191,30% |
Tổng tài sản | 37,75 Tr | 95,06% |
Tổng nợ | 14,21 Tr | 16,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,67 Tr | -71,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,54 Tr | -208,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,37 Tr | 0,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,38 Tr | 488,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,47 Tr | 3.896,24% |
Dòng tiền tự do | -5,84 Tr | -104,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
104