Trang chủSIC • CVE
add
Sokoman Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
185,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 665,19 N | -12,82% |
Thu nhập ròng | -678,53 N | 46,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -654,16 N | 12,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 Tr | -67,41% |
Tổng tài sản | 6,44 Tr | -29,75% |
Tổng nợ | 88,58 N | -74,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -678,53 N | 46,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -855,46 N | -122,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,92 N | 160,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 207,82 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -634,72 N | -56,30% |
Dòng tiền tự do | -589,14 N | -334,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web