Trang chủSIC • CVE
add
Sokoman Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 297,94 N | -59,88% |
Thu nhập ròng | -367,53 N | 64,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -286,91 N | 55,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 Tr | -52,78% |
Tổng tài sản | 4,49 Tr | -44,27% |
Tổng nợ | 147,13 N | -44,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -367,53 N | 64,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,84 N | 84,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,18 N | 18,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 376,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 251,99 N | 135,28% |
Dòng tiền tự do | 80,56 N | 118,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web