Trang chủSIBN • NASDAQ
add
SI-Bone Inc
18,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,90 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,06 $
Mức chênh lệch một ngày
18,79 $ - 19,33 $
Phạm vi một năm
11,70 $ - 20,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
805,41 Tr USD
Số lượng trung bình
528,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,29 Tr | 24,88% |
Chi phí hoạt động | 45,18 Tr | 7,80% |
Thu nhập ròng | -6,54 Tr | 40,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,83 | 51,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | 44,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,20 Tr | 43,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,41 Tr | -8,50% |
Tổng tài sản | 227,28 Tr | 1,59% |
Tổng nợ | 60,02 Tr | 3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,54 Tr | 40,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,91 Tr | 35,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,63 Tr | 67,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,00 N | -1,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,24 Tr | 606,82% |
Dòng tiền tự do | -4,36 Tr | 13,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
349