Trang chủSIBN • NASDAQ
add
SI-Bone Inc
15,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,36 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:48 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,35 $
Mức chênh lệch một ngày
14,74 $ - 15,49 $
Phạm vi một năm
11,70 $ - 20,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
662,64 Tr USD
Số lượng trung bình
401,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 48,63 Tr | 21,67% |
Chi phí hoạt động | 45,81 Tr | 9,98% |
Thu nhập ròng | -6,15 Tr | 31,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,65 | 43,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 36,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,64 Tr | 37,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,54 Tr | -3,95% |
Tổng tài sản | 230,92 Tr | 3,16% |
Tổng nợ | 60,58 Tr | 2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,15 Tr | 31,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,00 N | 102,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,47 Tr | -417,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,23 Tr | 25,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,04 Tr | -8,88% |
Dòng tiền tự do | -171,75 N | 97,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
349