Trang chủSI • NYSE
add
Shoulder Innovations Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,13 $
Mức chênh lệch một ngày
14,68 $ - 15,97 $
Phạm vi một năm
11,75 $ - 17,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
319,85 Tr USD
Số lượng trung bình
238,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,13 Tr | 41,04% |
Chi phí hoạt động | 12,08 Tr | 37,74% |
Thu nhập ròng | -4,66 Tr | -29,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,01 | 8,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,70 Tr | -30,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,56 Tr | -16,00% |
Tổng tài sản | 57,52 Tr | — |
Tổng nợ | 22,69 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,66 Tr | -29,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,48 Tr | -86,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,07 Tr | -1.187,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,79 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 247,00 N | 105,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
56