Trang chủSI • CNSX
add
Silicon Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
203,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 108,51 N | 1.023,14% |
Thu nhập ròng | -156,45 N | -1.188,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,44 N | 61,22% |
Tổng tài sản | 530,24 N | 36,90% |
Tổng nợ | 84,52 N | 1.827,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 445,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -156,45 N | -1.188,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,20 N | -585,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 N | -57,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,38 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,57 N | -498,88% |
Dòng tiền tự do | -20,94 N | -48,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web