Trang chủSI • CNSX
add
Silicon Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 361,81 N | 224,35% |
Thu nhập ròng | -468,00 N | -279,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -326,27 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 383,40 N | -28,53% |
Tổng tài sản | 1,15 Tr | 68,82% |
Tổng nợ | 300,36 N | 292,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 853,66 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -107,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -138,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -468,00 N | -279,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -323,87 N | -2.018,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,66 N | -593,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 463,49 N | 76,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,96 N | -96,09% |
Dòng tiền tự do | -85,63 N | -187,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web