Trang chủSHYAMMETL • NSE
add
Shyam Metalics and Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
875,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
870,35 ₹ - 901,00 ₹
Phạm vi một năm
524,20 ₹ - 956,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
249,12 T INR
Số lượng trung bình
478,33 N
Tỷ số P/E
27,37
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,53 T | 13,19% |
Chi phí hoạt động | 7,83 T | 11,51% |
Thu nhập ròng | 1,98 T | 55,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | 37,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,16 T | 22,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,30 T | 91,81% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 T | 55,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
8.645