Trang chủSHWGF • OTCMKTS
add
Shandong Weigao Group Medical Polymer Co
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,78 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,32 T | 0,13% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 0,68% |
Thu nhập ròng | 504,16 Tr | -8,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,18 | -9,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 819,20 Tr | -3,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,65 T | 22,70% |
Tổng tài sản | 36,14 T | 4,63% |
Tổng nợ | 10,45 T | 5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 504,16 Tr | -8,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 440,79 Tr | -13,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -778,02 Tr | -247,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 416,65 Tr | 418,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,56 Tr | -51,16% |
Dòng tiền tự do | 580,48 Tr | -1,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
13.063