Trang chủSHUNF • OTCMKTS
add
Shunfeng International Clean Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0081 $
Phạm vi một năm
0,00090 $ - 0,0081 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,32 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,46 Tr | -23,94% |
Chi phí hoạt động | 17,68 Tr | -10,15% |
Thu nhập ròng | -109,31 Tr | -52,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -284,22 | -100,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,43 Tr | -49,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,08 Tr | -86,58% |
Tổng tài sản | 3,05 T | -6,04% |
Tổng nợ | 4,96 T | 5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,31 Tr | -52,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,20 Tr | -91,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,48 Tr | -28,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,43 Tr | 73,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,76 Tr | 52,28% |
Dòng tiền tự do | -32,98 Tr | 9,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
72