Trang chủSHRP • CVE
add
Sherpa II Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
743,64 N CAD
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,46 N | -11,29% |
Thu nhập ròng | -21,32 N | -7,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,07 N | 86,34% |
Tổng tài sản | 773,48 N | 1,48% |
Tổng nợ | 510,00 | -92,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 772,98 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,32 N | -7,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,27 N | -117,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,38 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,10 N | 149,26% |
Dòng tiền tự do | -30,03 N | -112,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính