Trang chủSHRIPISTON • NSE
add
Shriram Pistons & Rings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.612,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.582,20 ₹ - 2.657,40 ₹
Phạm vi một năm
1.662,55 ₹ - 2.728,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
114,73 T INR
Số lượng trung bình
82,50 N
Tỷ số P/E
21,74
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,63 T | 15,08% |
Chi phí hoạt động | 3,94 T | 10,93% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | 15,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,88 | 0,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 T | 19,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,70 T | 10,83% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | 15,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
3.857