Trang chủSHPH • NASDAQ
add
Shuttle Pharmaceuticals Holdings Inc
3,56 $
Sau giờ giao dịch:(1,69%)-0,060
3,50 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:39:19 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 $
Mức chênh lệch một ngày
3,40 $ - 3,68 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 56,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 Tr USD
Số lượng trung bình
30,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,91 Tr | 163,75% |
Thu nhập ròng | -3,71 Tr | -82,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,91 Tr | -163,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 Tr | 106,01% |
Tổng tài sản | 5,50 Tr | 95,68% |
Tổng nợ | 1,90 Tr | -5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -180,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -224,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,71 Tr | -82,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,36 Tr | -139,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,66 Tr | 892,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 305,06 N | 143,39% |
Dòng tiền tự do | -2,04 Tr | -209,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9