Trang chủSHO • ASX
add
SportsHero Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,046 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
549,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -3,42 N | 95,73% |
Chi phí hoạt động | 406,23 N | 462,28% |
Thu nhập ròng | -622,85 N | -275,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,22 N | 8.695,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -614,68 N | -246,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,14 N | 192,87% |
Tổng tài sản | 127,14 N | 147,33% |
Tổng nợ | 1,49 Tr | 66,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 731,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.209,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 343,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -622,85 N | -275,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -328,69 N | -174,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,00 | 94,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 343,53 N | 418,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,46 N | 137,10% |
Dòng tiền tự do | -249,93 N | -119,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
11