Trang chủSHO-I • NYSE
add
Sunstone Hotel Investors 5 70 Cumulative Pref Shs Series I
Giá đóng cửa hôm trước
19,68 $
Mức chênh lệch một ngày
19,43 $ - 19,67 $
Phạm vi một năm
17,96 $ - 22,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T USD
Số lượng trung bình
4,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,06 Tr | 7,78% |
Chi phí hoạt động | 84,02 Tr | 8,26% |
Thu nhập ròng | 5,26 Tr | -59,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,25 | -62,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -31,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,75 Tr | 8,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,53 Tr | -81,99% |
Tổng tài sản | 3,10 T | -1,45% |
Tổng nợ | 1,02 T | 3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,26 Tr | -59,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,03 Tr | -16,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,12 Tr | -1,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,40 Tr | -5,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,48 Tr | -38,67% |
Dòng tiền tự do | 12,81 Tr | 117,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36