Trang chủSHNP • TLV
add
E Schnapp and Co Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.546,00 ILA
Phạm vi một năm
1.343,00 ILA - 1.989,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
195,50 Tr ILS
Số lượng trung bình
4,21 N
Tỷ số P/E
30,88
Tỷ lệ cổ tức
7,67%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 70,40 Tr | -3,62% |
Chi phí hoạt động | 8,89 Tr | 8,93% |
Thu nhập ròng | 9,46 Tr | -16,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,43 | -13,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,36 Tr | -24,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,11 Tr | 7,73% |
Tổng tài sản | 359,64 Tr | -3,64% |
Tổng nợ | 102,50 Tr | -3,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,46 Tr | -16,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,22 Tr | 62,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -382,00 N | 84,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,65 Tr | -36,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,05 Tr | 1.899,40% |
Dòng tiền tự do | -9,21 Tr | 60,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
362