Trang chủSHNP • TLV
add
E Schnapp and Co Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.642,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.642,00 ILA - 1.642,00 ILA
Phạm vi một năm
1.189,00 ILA - 1.989,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
208,45 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,86 N
Tỷ số P/E
32,93
Tỷ lệ cổ tức
6,72%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,17 Tr | 1,15% |
Chi phí hoạt động | 7,90 Tr | -0,82% |
Thu nhập ròng | -12,96 Tr | -408,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,33 | -405,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,54 Tr | 29,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | -84,67% |
Tổng tài sản | 328,59 Tr | -1,14% |
Tổng nợ | 79,90 Tr | 5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,96 Tr | -408,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,73 Tr | 474,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,00 N | 15,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,29 Tr | -207,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,00 N | -94,76% |
Dòng tiền tự do | -5,91 Tr | 22,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
362