Trang chủSHN • ASX
add
Sunshine Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,021 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 377,73 N | -87,94% |
Thu nhập ròng | -624,88 N | 80,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -366,50 N | 78,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 Tr | -43,38% |
Tổng tài sản | 18,04 Tr | 4,36% |
Tổng nợ | 2,56 Tr | -0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -624,88 N | 80,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -197,83 N | -43,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | 4,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,42 Tr | -23,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 210,42 N | -68,21% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | -785,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web