Trang chủSHN • ASX
add
Sunshine Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,13 Tr | 116,71% |
Thu nhập ròng | -3,13 Tr | -115,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,70 Tr | -41,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 Tr | 1,93% |
Tổng tài sản | 17,29 Tr | 3,26% |
Tổng nợ | 2,58 Tr | 21,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,13 Tr | -115,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,79 N | 37,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | 2,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,86 Tr | 25,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 661,83 N | 279,64% |
Dòng tiền tự do | -129,68 N | 91,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web