Trang chủSHM • ASX
add
Shriro Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
94,27 N
Tỷ số P/E
7,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,71 Tr | -14,04% |
Chi phí hoạt động | 9,50 Tr | -11,62% |
Thu nhập ròng | 753,50 N | 34,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | 55,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 818,00 N | -8,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,85 Tr | -42,95% |
Tổng tài sản | 63,77 Tr | -19,07% |
Tổng nợ | 26,61 Tr | -12,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 753,50 N | 34,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,80 Tr | -55,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,50 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,11 Tr | 11,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,41 Tr | -172,06% |
Dòng tiền tự do | 1,18 Tr | -8,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
147