Trang chủSHLS • NASDAQ
add
Shoals Technologies Group Inc
5,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,58%)-0,030
5,13 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,94 $
Mức chênh lệch một ngày
4,93 $ - 5,19 $
Phạm vi một năm
2,71 $ - 7,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
862,62 Tr USD
Số lượng trung bình
8,00 Tr
Tỷ số P/E
45,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,36 Tr | -11,50% |
Chi phí hoạt động | 23,83 Tr | -4,21% |
Thu nhập ròng | -282,00 N | -105,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,35 | -106,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -57,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,60 Tr | -47,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 114,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,61 Tr | 133,72% |
Tổng tài sản | 788,42 Tr | -4,47% |
Tổng nợ | 229,49 Tr | -15,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 558,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -282,00 N | -105,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,56 Tr | 20,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,21 Tr | -29,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -251,00 N | 98,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,10 Tr | 261,93% |
Dòng tiền tự do | 17,04 Tr | 21,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.290