Trang chủSHLS • NASDAQ
add
Shoals Technologies Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,24 $
Mức chênh lệch một ngày
9,10 $ - 9,77 $
Phạm vi một năm
2,71 $ - 11,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T USD
Số lượng trung bình
7,57 Tr
Tỷ số P/E
75,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 110,84 Tr | 11,68% |
Chi phí hoạt động | 25,20 Tr | 17,69% |
Thu nhập ròng | 13,86 Tr | 17,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,50 | 5,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,33 Tr | -11,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,69 Tr | 46,94% |
Tổng tài sản | 794,96 Tr | 0,83% |
Tổng nợ | 219,56 Tr | -9,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 575,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,86 Tr | 17,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,82 Tr | -136,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,13 Tr | -256,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,97 Tr | 79,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,92 Tr | -156,69% |
Dòng tiền tự do | -29,72 Tr | -190,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.290