Trang chủSHLE • TSE
add
Source Energy Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,85 $
Mức chênh lệch một ngày
13,91 $ - 14,70 $
Phạm vi một năm
6,79 $ - 18,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
188,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,74 N
Tỷ số P/E
4,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,89 Tr | 14,48% |
Chi phí hoạt động | 20,50 Tr | 13,21% |
Thu nhập ròng | 13,57 Tr | 189,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,72 | 152,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,58 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,54 Tr | 18,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,84 Tr | — |
Tổng tài sản | 602,09 Tr | 16,95% |
Tổng nợ | 386,03 Tr | 15,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,57 Tr | 189,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,94 Tr | -15,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,43 Tr | -173,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,58 Tr | 67,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,23 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 21,01 Tr | -38,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
512