Trang chủSHL • KLSE
add
SHL Consolidated Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 RM
Phạm vi một năm
2,14 RM - 2,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
556,88 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,59 N
Tỷ số P/E
7,49
Tỷ lệ cổ tức
7,83%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,29 Tr | -54,93% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | -47,30% |
Thu nhập ròng | 12,87 Tr | -26,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,15 | 62,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,83 Tr | -35,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 339,69 Tr | 7,81% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 3,37% |
Tổng nợ | 76,82 Tr | 3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 952,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,87 Tr | -26,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,53 Tr | 791,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -592,00 N | -105,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,58 Tr | -55,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,65 Tr | 46,33% |
Dòng tiền tự do | 54,35 Tr | 3.800,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
164