Trang chủSHL • CVE
add
Homeland Nickel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
545,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 540,06 N | 17,07% |
Thu nhập ròng | -549,33 N | -37,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -528,32 N | -37,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,87 Tr | -47,93% |
Tổng tài sản | 10,11 Tr | -29,91% |
Tổng nợ | 521,68 N | 115,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -549,33 N | -37,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -395,58 N | -141,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 474,08 N | 150,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,49 N | 117,48% |
Dòng tiền tự do | -189,75 N | 71,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web