Trang chủSHIVAMAUTO • NSE
add
Shivam Autotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28,90 ₹ - 30,50 ₹
Phạm vi một năm
24,80 ₹ - 57,33 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T INR
Số lượng trung bình
62,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 911,45 Tr | -19,66% |
Chi phí hoạt động | 506,98 Tr | -5,91% |
Thu nhập ròng | -176,56 Tr | -70,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,37 | -112,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,42 Tr | -63,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,56 Tr | 26,17% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -176,56 Tr | -70,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
786