Trang chủSHIP • NASDAQ
add
Seanergy Maritime Holdings Corp
8,47 $
Sau giờ giao dịch:(1,89%)-0,16
8,31 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,24 $
Mức chênh lệch một ngày
8,16 $ - 8,53 $
Phạm vi một năm
4,78 $ - 9,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
178,84 Tr USD
Số lượng trung bình
132,75 N
Tỷ số P/E
11,61
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,48 Tr | -13,11% |
Chi phí hoạt động | 14,31 Tr | 23,87% |
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | -79,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,64 | -76,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -76,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,86 Tr | -37,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,84 Tr | -60,69% |
Tổng tài sản | 597,56 Tr | 13,83% |
Tổng nợ | 339,82 Tr | 25,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | -79,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
93