Trang chủSHIM • NASDAQ
add
Shimmick Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,13 $
Mức chênh lệch một ngày
3,04 $ - 3,19 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 3,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,95 Tr USD
Số lượng trung bình
54,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,40 Tr | 41,72% |
Chi phí hoạt động | 15,04 Tr | -19,67% |
Thu nhập ròng | -8,52 Tr | 83,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,64 | 88,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 91,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,92 Tr | 91,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,39 Tr | -4,41% |
Tổng tài sản | 202,98 Tr | -41,08% |
Tổng nợ | 252,44 Tr | -26,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -49,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -171,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,52 Tr | 83,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,80 Tr | 91,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,49 Tr | -66,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,90 Tr | -84,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,59 Tr | 166,91% |
Dòng tiền tự do | -19,18 Tr | 47,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.200