Trang chủSHILPAMED • NSE
add
Shilpa Medicare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
836,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
824,75 ₹ - 841,15 ₹
Phạm vi một năm
555,00 ₹ - 1.000,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
80,93 T INR
Số lượng trung bình
54,86 N
Tỷ số P/E
72,84
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 T | 9,90% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | 16,92% |
Thu nhập ròng | 468,86 Tr | 233,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,59 | 203,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 909,64 Tr | 23,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,24 Tr | -6,28% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 468,86 Tr | 233,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
998