Trang chủSHID • IDX
add
Hotel Sahid Jaya International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
865,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
870,00 Rp - 880,00 Rp
Phạm vi một năm
615,00 Rp - 1.380,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
973,81 T IDR
Số lượng trung bình
30,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,48 T | -36,24% |
Chi phí hoạt động | 19,56 T | -16,80% |
Thu nhập ròng | -22,35 T | -541,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,30 | -906,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,74 T | -56,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 T | -60,40% |
Tổng tài sản | 1,23 NT | -1,38% |
Tổng nợ | 540,29 T | 6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 691,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,35 T | -541,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,63 T | -218,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,42 T | -894,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,36 T | 363,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -695,89 Tr | -123,78% |
Dòng tiền tự do | 25,44 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
232