Trang chủSHID • IDX
add
Hotel Sahid Jaya International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
885,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
870,00 Rp - 900,00 Rp
Phạm vi một năm
615,00 Rp - 1.380,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
985,01 T IDR
Số lượng trung bình
14,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,51 T | -33,81% |
Chi phí hoạt động | 20,12 T | 12,91% |
Thu nhập ròng | -15,91 T | -273,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,67 | -464,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,16 T | -73,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 T | — |
Tổng tài sản | 1,23 NT | — |
Tổng nợ | 514,02 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 714,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,91 T | -273,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,38 T | -137,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,71 T | -36,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,35 T | 322,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 T | 291,96% |
Dòng tiền tự do | 22,05 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
232