Trang chủSHH • KLSE
add
SHH Resources Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 RM
Phạm vi một năm
1,08 RM - 1,55 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
124,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,61 N
Tỷ số P/E
39,11
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,58 Tr | -6,90% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | -42,06% |
Thu nhập ròng | 2,60 Tr | 83,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,06 | 97,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,31 Tr | -15,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,88 Tr | -23,53% |
Tổng tài sản | 102,69 Tr | -1,36% |
Tổng nợ | 18,81 Tr | -19,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,60 Tr | 83,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,92 Tr | 175,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 Tr | -477,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,00 N | 127,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 522,00 N | 115,51% |
Dòng tiền tự do | 1,17 Tr | 138,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
730