Trang chủSHH • KLSE
add
SHH Resources Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 RM
Phạm vi một năm
1,08 RM - 1,55 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
127,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
11,86 N
Tỷ số P/E
51,93
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,67 Tr | 33,94% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | 53,96% |
Thu nhập ròng | 254,00 N | -74,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | -80,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 Tr | -47,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,32 Tr | -8,95% |
Tổng tài sản | 99,93 Tr | -2,46% |
Tổng nợ | 16,80 Tr | -19,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 254,00 N | -74,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,06 Tr | 262,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,00 N | -276,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -502,00 N | -169,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,49 Tr | 312,93% |
Dòng tiền tự do | 4,08 Tr | 262,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
730