Trang chủSHFS • NASDAQ
add
SHF Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 $
Mức chênh lệch một ngày
2,28 $ - 2,51 $
Phạm vi một năm
1,84 $ - 14,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 Tr USD
Số lượng trung bình
29,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 Tr | -54,11% |
Chi phí hoạt động | 3,41 Tr | -10,13% |
Thu nhập ròng | -313,63 N | -115,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,24 | -133,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 931,40 N | -83,45% |
Tổng tài sản | 6,66 Tr | -90,17% |
Tổng nợ | 23,60 Tr | -23,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -313,63 N | -115,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | -177,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,24 N | 7,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -255,76 N | 65,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,39 Tr | -288,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42