Trang chủSHFS • NASDAQ
add
SHF Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,29 $
Mức chênh lệch một ngày
3,87 $ - 4,44 $
Phạm vi một năm
1,84 $ - 12,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,87 Tr USD
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 Tr | -56,38% |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | -26,55% |
Thu nhập ròng | -930,72 N | -198,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,80 | -326,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,32 N | -95,95% |
Tổng tài sản | 5,96 Tr | -91,16% |
Tổng nợ | 23,81 Tr | -17,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -930,72 N | -198,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -674,61 N | -154,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,30 N | 7,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,77 N | 98,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -684,08 N | -240,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42