Trang chủSHFS • NASDAQ
add
SHF Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,97 $
Mức chênh lệch một ngày
1,84 $ - 1,93 $
Phạm vi một năm
1,84 $ - 18,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,35 Tr USD
Số lượng trung bình
16,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,86 Tr | 9,59% |
Chi phí hoạt động | 3,65 Tr | -14,56% |
Thu nhập ròng | -51,66 Tr | -2.178,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,06 N | -1.996,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -557,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 Tr | -52,45% |
Tổng tài sản | 13,22 Tr | -80,52% |
Tổng nợ | 25,51 Tr | -23,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -516,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,66 Tr | -2.178,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,78 Tr | -357,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,22 N | 100,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -764,46 N | -56,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,54 Tr | 12,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42