Trang chủSHEKHAWATI • NSE
add
Shekhawati Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,00 ₹ - 26,40 ₹
Phạm vi một năm
17,00 ₹ - 90,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
874,09 Tr INR
Số lượng trung bình
69,93 N
Tỷ số P/E
0,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,86 Tr | 16,64% |
Chi phí hoạt động | 25,34 Tr | 66,79% |
Thu nhập ròng | 15,12 Tr | -35,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,89 | -45,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,75 Tr | -29,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,78 Tr | -34,54% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,12 Tr | -35,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
141