Trang chủSHEGF • OTCMKTS
add
Shinko Electric Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,52 $
Phạm vi một năm
33,52 $ - 33,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
796,97 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,13 T | 3,37% |
Chi phí hoạt động | 3,58 T | -0,64% |
Thu nhập ròng | 4,28 T | -18,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,76 | -20,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,48 T | -6,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,14 T | 0,40% |
Tổng tài sản | 397,14 T | 0,86% |
Tổng nợ | 113,76 T | -11,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,28 T | -18,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,90 T | 66,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,43 T | 65,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,00 Tr | 9,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,03 T | 192,10% |
Dòng tiền tự do | 26,79 T | 83,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 1946
Trang web
Nhân viên
5.553