Trang chủSHE • SGX
add
Soon Hock Enterprise Hldg Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 0,64 $
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 650,81 N | 87,61% |
Chi phí hoạt động | 394,29 N | 58,03% |
Thu nhập ròng | -578,05 N | -175,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,82 | -46,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,62 N | 253,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,30 Tr | -30,91% |
Tổng tài sản | 377,25 Tr | — |
Tổng nợ | 341,05 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -578,05 N | -175,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,37 Tr | 29,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,77 Tr | 200,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,68 Tr | -229,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,29 Tr | 35,91% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
10