Trang chủSHD • WSE
add
Soho Development SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,34 zł - 0,34 zł
Phạm vi một năm
0,28 zł - 0,49 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
7,32 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 485,00 N | 62,21% |
Thu nhập ròng | -254,00 N | -919,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,00 N | -95,50% |
Tổng tài sản | 13,20 Tr | -2,99% |
Tổng nợ | 874,00 N | 27,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -254,00 N | -919,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -427,00 N | -191,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 360,00 N | 137,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,00 N | 86,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
10