Trang chủSHCMF • OTCMKTS
add
Search Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,0048 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 319,86 N | 410,69% |
Thu nhập ròng | -409,28 N | -516,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -294,16 N | -811,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,53 N | 28.547,83% |
Tổng tài sản | 30,24 Tr | 2,46% |
Tổng nợ | 5,49 Tr | 40,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -409,28 N | -516,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -188,62 N | -250,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -656,44 N | -2.020,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 428,30 N | 451,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -416,77 N | -5.725,65% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | -16.746,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web