Trang chủSHCMF • OTCMKTS
add
Search Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 222,75 N | 348,72% |
Thu nhập ròng | -366,12 N | -601,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -201,72 N | -945,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 755,12 N | 968.008,97% |
Tổng tài sản | 31,27 Tr | 5,67% |
Tổng nợ | 6,88 Tr | 70,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -366,12 N | -601,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,25 N | -14.877,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -365,05 N | -269,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,18 Tr | 1.085,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 715,59 N | 1.192.751,67% |
Dòng tiền tự do | -329,17 N | -1.279,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web