Trang chủSHCMF • OTCMKTS
add
Search Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,00080 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 134,08 N | 4,09% |
Thu nhập ròng | -168,21 N | -16,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -103,74 N | -9,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 N | -90,23% |
Tổng tài sản | 29,62 Tr | 1,16% |
Tổng nợ | 4,23 Tr | 24,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -168,21 N | -16,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,80 N | 131,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,48 N | -1.828,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,75 N | -67,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,07 N | -88,80% |
Dòng tiền tự do | 122,71 N | -23,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web