Trang chủSHC • NASDAQ
add
Sotera Health Co
12,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,30 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,19 $
Mức chênh lệch một ngày
12,26 $ - 12,48 $
Phạm vi một năm
9,53 $ - 17,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T USD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
142,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,52 Tr | 2,56% |
Chi phí hoạt động | 64,52 Tr | -2,60% |
Thu nhập ròng | -13,26 Tr | -309,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,21 | -304,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 7,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,30 Tr | 10,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,61 Tr | 16,46% |
Tổng tài sản | 3,10 T | 1,24% |
Tổng nợ | 2,68 T | 2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 414,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,26 Tr | -309,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,52 Tr | 472,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,88 Tr | 42,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,09 Tr | 32,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,22 Tr | 170,08% |
Dòng tiền tự do | 81,19 Tr | 1.330,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.000