Trang chủSHAREINDIA • NSE
add
Share India Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
188,68 ₹
Mức chênh lệch một ngày
183,50 ₹ - 191,20 ₹
Phạm vi một năm
127,50 ₹ - 333,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
40,89 T INR
Số lượng trung bình
2,74 Tr
Tỷ số P/E
13,18
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,09 T | -27,68% |
Chi phí hoạt động | 974,51 Tr | -13,79% |
Thu nhập ròng | 929,13 Tr | -25,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,04 | 3,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,79 T | 21,36% |
Tổng tài sản | 43,33 T | 20,07% |
Tổng nợ | 18,08 T | 35,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 929,13 Tr | -25,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.406