Trang chủSHARDACROP • NSE
add
Sharda Cropchem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
816,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
808,15 ₹ - 835,00 ₹
Phạm vi một năm
452,25 ₹ - 1.181,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
73,18 T INR
Số lượng trung bình
330,85 N
Tỷ số P/E
16,19
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,29 T | 19,59% |
Chi phí hoạt động | 2,58 T | 32,87% |
Thu nhập ròng | 743,15 Tr | 75,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | 46,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | 59,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,83 T | 18,79% |
Tổng tài sản | 49,03 T | 27,95% |
Tổng nợ | 22,27 T | 44,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 743,15 Tr | 75,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
500