Trang chủSHANG • KLSE
add
Shangri-La Hotels (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,71 RM - 1,72 RM
Phạm vi một năm
1,44 RM - 2,12 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
756,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
125,96 N
Tỷ số P/E
23,68
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 156,14 Tr | 5,13% |
Chi phí hoạt động | 121,03 Tr | 3,21% |
Thu nhập ròng | 20,12 Tr | -0,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,88 | -5,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,30 Tr | 13,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,10 Tr | 14,48% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 2,27% |
Tổng nợ | 405,20 Tr | 7,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 911,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,12 Tr | -0,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,25 Tr | 10,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,54 Tr | 1,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -729,00 N | 97,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,98 Tr | 854,12% |
Dòng tiền tự do | 34,89 Tr | 530,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.983