Trang chủSGY • TSE
add
Surge Energy Inc (Alberta)
Giá đóng cửa hôm trước
5,45 $
Mức chênh lệch một ngày
5,53 $ - 5,63 $
Phạm vi một năm
4,37 $ - 7,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
554,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
319,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
9,32%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,43 Tr | 2,99% |
Chi phí hoạt động | 65,74 Tr | -4,07% |
Thu nhập ròng | 8,25 Tr | 327,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,13 | 320,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,25 Tr | 47,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,74 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,38 T | -7,07% |
Tổng nợ | 651,16 Tr | -0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 731,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,25 Tr | 327,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,47 Tr | 24,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,34 Tr | -8,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,99 Tr | -63,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,14 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 17,12 Tr | 10,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83